Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
40
|
18
|
73
|
G7 |
417
|
661
|
042
|
G6 |
9128
4779
4161
|
9692
9444
8454
|
6427
7878
8153
|
G5 |
4042
|
4404
|
0772
|
G4 |
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
|
49785
87182
65982
84540
73612
54819
57669
|
51822
95586
11267
02034
30060
39932
26172
|
G3 |
38767
31936
|
20383
63313
|
25037
08940
|
G2 |
93234
|
83126
|
63380
|
G1 |
34716
|
73751
|
10456
|
ĐB |
520038
|
654401
|
249323
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 05 | 01, 04 | |
1 | 10, 16, 17 | 12, 13, 18, 19 | |
2 | 28 | 26 | 22, 23, 27 |
3 | 34, 36, 38 | 32, 34, 37 | |
4 | 40, 42 | 40, 44 | 40, 42 |
5 | 53 | 51, 54 | 53, 56 |
6 | 61, 62, 63, 67 | 61, 69 | 60, 67 |
7 | 79 | 72, 72, 73, 78 | |
8 | 88 | 82, 82, 83, 85 | 80, 86 |
9 | 94 | 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
02
|
80
|
G7 |
873
|
738
|
743
|
G6 |
5428
6898
9441
|
6389
5924
7447
|
3690
0529
1627
|
G5 |
1526
|
8845
|
5336
|
G4 |
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
|
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
|
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
|
G3 |
52602
34823
|
59906
49606
|
50532
34493
|
G2 |
47093
|
17436
|
64441
|
G1 |
40451
|
09741
|
92233
|
ĐB |
861597
|
336944
|
396934
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 06, 06 | 02, 09 |
1 | 13, 13, 15 | 10, 19 | |
2 | 23, 23, 26, 26, 28 | 24 | 23, 25, 27, 29 |
3 | 30, 36, 37, 38 | 31, 32, 33, 34, 36 | |
4 | 41, 42 | 41, 44, 45, 47, 47, 49 | 41, 43 |
5 | 51 | ||
6 | |||
7 | 73 | 70, 72 | |
8 | 87 | 83, 89 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 98 | 90, 93 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
17
|
67
|
G7 |
566
|
906
|
678
|
G6 |
1136
6790
6376
|
3292
0990
8538
|
9869
7329
3117
|
G5 |
0595
|
5013
|
6183
|
G4 |
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
|
65575
74650
78637
48715
97079
53568
53104
|
07438
27407
08058
60311
24605
44067
82417
|
G3 |
05778
22281
|
61948
71727
|
40356
01122
|
G2 |
63295
|
22502
|
90373
|
G1 |
29023
|
36692
|
45663
|
ĐB |
803162
|
189674
|
680154
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02, 04, 06 | 05, 07 |
1 | 13, 15, 17 | 11, 17, 17 | |
2 | 22, 23 | 27 | 22, 29 |
3 | 33, 36 | 37, 38 | 38 |
4 | 41 | 48 | |
5 | 59 | 50 | 54, 56, 58 |
6 | 62, 66, 68 | 68 | 63, 67, 67, 69 |
7 | 76, 78 | 74, 75, 79 | 73, 78 |
8 | 81, 81 | 83 | |
9 | 90, 91, 95, 95 | 90, 92, 92 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
03
|
70
|
G7 |
783
|
889
|
058
|
G6 |
7308
3033
3104
|
1160
8581
8819
|
5565
5282
7480
|
G5 |
1917
|
9639
|
7103
|
G4 |
96239
04234
65425
31141
35723
91574
51149
|
55519
69289
16011
28444
90254
42690
95044
|
00081
06597
07141
51274
31172
12332
88521
|
G3 |
93256
81205
|
42259
71746
|
75369
36909
|
G2 |
06079
|
23658
|
62547
|
G1 |
64200
|
92481
|
37814
|
ĐB |
568859
|
709071
|
590097
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05, 08 | 03 | 03, 09 |
1 | 17 | 11, 19, 19 | 14 |
2 | 23, 25 | 21 | |
3 | 33, 34, 34, 39 | 39 | 32 |
4 | 41, 49 | 44, 44, 46 | 41, 47 |
5 | 56, 59 | 54, 58, 59 | 58 |
6 | 60 | 65, 69 | |
7 | 74, 79 | 71 | 70, 72, 74 |
8 | 83 | 81, 81, 89, 89 | 80, 81, 82 |
9 | 90 | 97, 97 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
25
|
75
|
G7 |
408
|
954
|
204
|
G6 |
0850
7624
5748
|
1384
3698
9285
|
2965
7028
7537
|
G5 |
7321
|
5785
|
4843
|
G4 |
61711
69509
01778
33035
09066
35780
26588
|
66807
31287
52797
01543
16033
16171
11032
|
20160
93402
37074
58381
63660
89803
06544
|
G3 |
04502
48216
|
45475
66510
|
79385
72157
|
G2 |
15856
|
21097
|
25481
|
G1 |
30742
|
06687
|
11591
|
ĐB |
238813
|
272972
|
168362
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02, 08, 09 | 07 | 02, 03, 04 |
1 | 11, 13, 16 | 10 | |
2 | 21, 24 | 25 | 28 |
3 | 35 | 32, 33 | 37 |
4 | 42, 48 | 43 | 43, 44 |
5 | 50, 56, 59 | 54 | 57 |
6 | 66 | 60, 60, 62, 65 | |
7 | 78 | 71, 72, 75 | 74, 75 |
8 | 80, 88 | 84, 85, 85, 87, 87 | 81, 81, 85 |
9 | 97, 97, 98 | 91 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
35
|
63
|
G7 |
670
|
004
|
195
|
G6 |
7819
9467
3933
|
0986
6382
4367
|
4247
8821
5296
|
G5 |
2277
|
6905
|
4129
|
G4 |
13200
14576
25215
97397
04948
12759
45490
|
53272
63967
97493
16481
75286
47510
25936
|
98105
13640
34515
45085
49055
33807
39625
|
G3 |
52129
93199
|
84777
63928
|
32037
41272
|
G2 |
25765
|
05179
|
94411
|
G1 |
32872
|
19210
|
57311
|
ĐB |
327014
|
410268
|
777905
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 00, 03 | 04, 05 | 05, 05, 07 |
1 | 14, 15, 19 | 10, 10 | 11, 11, 15 |
2 | 29 | 28 | 21, 25, 29 |
3 | 33 | 35, 36 | 37 |
4 | 48 | 40, 47 | |
5 | 59 | 55 | |
6 | 65, 67 | 67, 67, 68 | 63 |
7 | 70, 72, 76, 77 | 72, 77, 79 | 72 |
8 | 81, 82, 86, 86 | 85 | |
9 | 90, 97, 99 | 93 | 95, 96 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
76
|
12
|
G7 |
399
|
131
|
840
|
G6 |
5018
8702
5130
|
9259
0690
8335
|
6110
3915
1200
|
G5 |
6343
|
7537
|
0718
|
G4 |
12224
32585
22918
57767
14490
88295
79695
|
23549
50635
27518
26275
17795
11253
09607
|
71953
27747
73463
20017
29671
82276
00169
|
G3 |
29537
31816
|
32354
65276
|
32507
54719
|
G2 |
17878
|
68678
|
36627
|
G1 |
45837
|
00164
|
92596
|
ĐB |
740285
|
755582
|
356928
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 07 | 00, 07 |
1 | 16, 18, 18 | 18 | 10, 12, 15, 17, 18, 19 |
2 | 24 | 27, 28 | |
3 | 30, 37, 37 | 31, 35, 35, 37 | |
4 | 43 | 49 | 40, 47 |
5 | 53, 54, 59 | 53 | |
6 | 67 | 64 | 63, 69 |
7 | 78 | 75, 76, 76, 78 | 71, 76 |
8 | 85, 85 | 82 | |
9 | 90, 91, 95, 95, 99 | 90, 95 | 96 |
XSMN Thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.