Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
44
|
33
|
G7 |
526
|
569
|
G6 |
5056
1194
9351
|
3365
6833
3957
|
G5 |
2765
|
8431
|
G4 |
03523
01995
09760
50398
26443
75442
38446
|
61264
24389
53699
06335
60067
11244
76367
|
G3 |
89548
77931
|
94465
59018
|
G2 |
38913
|
46553
|
G1 |
33027
|
44936
|
ĐB |
517983
|
455093
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 13 | 18 |
2 | 23, 26, 27 | |
3 | 31 | 31, 33, 33, 35, 36 |
4 | 42, 43, 44, 46, 48 | 44 |
5 | 51, 56 | 53, 57 |
6 | 60, 65 | 64, 65, 65, 67, 67, 69 |
7 | ||
8 | 83 | 89 |
9 | 94, 95, 98 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
06
|
27
|
G7 |
683
|
917
|
G6 |
7906
2171
4200
|
7133
3591
8883
|
G5 |
4822
|
3794
|
G4 |
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
G3 |
79046
81886
|
86507
28803
|
G2 |
99219
|
49553
|
G1 |
83071
|
98366
|
ĐB |
217800
|
258782
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 06, 06, 07 | 03, 07 |
1 | 16, 19 | 15, 15, 17 |
2 | 21, 22 | 27 |
3 | 33, 35, 36 | |
4 | 46 | |
5 | 55 | 53, 53 |
6 | 61 | 66 |
7 | 71, 71, 77 | |
8 | 83, 84, 86 | 82, 83, 88 |
9 | 91, 94, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
32
|
23
|
G7 |
062
|
110
|
G6 |
9824
5721
7153
|
9357
2718
0004
|
G5 |
2740
|
9883
|
G4 |
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
G3 |
76291
98622
|
90874
36844
|
G2 |
19640
|
48462
|
G1 |
07129
|
39804
|
ĐB |
295789
|
146986
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08 | 04, 04 |
1 | 10, 17, 18 | |
2 | 21, 22, 23, 24, 29 | 23, 29 |
3 | 32 | 30 |
4 | 40, 40, 45 | 40, 44 |
5 | 53 | 55, 57 |
6 | 62, 67 | 62 |
7 | 76 | 74, 75 |
8 | 88, 89 | 83, 86, 87 |
9 | 91, 93 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
95
|
G7 |
567
|
033
|
G6 |
1721
3643
1065
|
7192
2586
7558
|
G5 |
5843
|
9451
|
G4 |
66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
|
22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
|
G3 |
24644
79969
|
18996
12403
|
G2 |
37283
|
68941
|
G1 |
04334
|
06869
|
ĐB |
261869
|
126015
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 09 | 01, 03 |
1 | 10, 11 | 15 |
2 | 20, 21 | 21, 28 |
3 | 32, 34, 34 | 33, 37 |
4 | 43, 43, 44, 49 | 41, 47 |
5 | 51, 58 | |
6 | 65, 67, 69, 69 | 69 |
7 | 73, 76 | |
8 | 83 | 86 |
9 | 93 | 92, 95, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79
|
43
|
G7 |
298
|
617
|
G6 |
8430
6053
4371
|
0826
7539
9694
|
G5 |
9228
|
0813
|
G4 |
37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
|
63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
|
G3 |
37468
42267
|
75820
36201
|
G2 |
39760
|
97738
|
G1 |
81908
|
25728
|
ĐB |
850152
|
642386
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 08 | 01 |
1 | 10, 13 | 12, 13, 17 |
2 | 21, 24, 28 | 20, 26, 28 |
3 | 30 | 31, 35, 38, 39 |
4 | 43, 43 | |
5 | 52, 53, 59 | |
6 | 60, 67, 68 | |
7 | 71, 79 | 74 |
8 | 88 | 86, 87, 87 |
9 | 98 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
73
|
10
|
G7 |
896
|
209
|
G6 |
7879
6617
8323
|
2306
6729
2629
|
G5 |
1935
|
7118
|
G4 |
06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
|
63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
|
G3 |
67568
38270
|
87090
02444
|
G2 |
43532
|
12576
|
G1 |
15076
|
11838
|
ĐB |
352987
|
295291
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 06, 09 |
1 | 17 | 10, 12, 18 |
2 | 23 | 29, 29 |
3 | 32, 35, 38, 39 | 38 |
4 | 44 | |
5 | 59 | |
6 | 68 | 69, 69 |
7 | 70, 73, 76, 77, 79 | 76 |
8 | 87 | 85 |
9 | 95, 96 | 90, 91, 92, 92, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
10
|
58
|
G7 |
474
|
655
|
G6 |
5478
9688
7027
|
9250
0050
9418
|
G5 |
0780
|
6529
|
G4 |
62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
|
45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
|
G3 |
81983
78184
|
25260
50965
|
G2 |
52617
|
99551
|
G1 |
29413
|
29126
|
ĐB |
434253
|
216727
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 10, 11, 13, 17 | 18 |
2 | 23, 27 | 26, 27, 29 |
3 | 30, 32 | |
4 | 46 | 45, 47, 48 |
5 | 53 | 50, 50, 51, 55, 58 |
6 | 60, 63, 65 | |
7 | 70, 72, 74, 78 | |
8 | 80, 83, 84, 85, 88 | 85 |
9 | 94 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.